Có 2 kết quả:
双独夫妇 shuāng dú fū fù ㄕㄨㄤ ㄉㄨˊ ㄈㄨ ㄈㄨˋ • 雙獨夫婦 shuāng dú fū fù ㄕㄨㄤ ㄉㄨˊ ㄈㄨ ㄈㄨˋ
shuāng dú fū fù ㄕㄨㄤ ㄉㄨˊ ㄈㄨ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a married couple allowed dispensation to have second child
Bình luận 0
shuāng dú fū fù ㄕㄨㄤ ㄉㄨˊ ㄈㄨ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a married couple allowed dispensation to have second child
Bình luận 0